Xem thêm: Barometer barométer

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

barometer (số nhiều barometers)

  1. (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp, áp kế.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa