barometer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /bəˈɹɒm.ɪ.tə(ɹ)/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /bəˈɹɑ.mə.tɚ/, [bəˈɹɑ.mə.ɾɚ]
(tập tin)
- (Úc) IPA(ghi chú): /bəˈɹɔm.ɪ.tə(ɹ)/, [bəˈɹɔm.ɪ.ɾə(ɹ)]
- Vần: -ɒmɪtə(ɹ)
Danh từ
sửabarometer (số nhiều barometers)
- (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp, áp kế.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "barometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)