Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
áp điện

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩a̰ːp˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨aːp˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ ɗiən˨˨aːp˩˩ ɗiə̰n˨˨a̰ːp˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

sửa

áp điện

  1. Một hiện tượng vật lý xảy ra trên một số vật liệu, trong đó hiệu điện thế (và do đó, có thể có dòng điện) được tạo ra trên vật liệu này khi áp vào nó một áp lực cơ học, và ngược lại, khi đặt nó trong một điện trường biến đổi thì nó biến đổi hình dạng.

Dịch

sửa