Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện thế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
tʰe
˧˥
ɗiə̰ŋ
˨˨
tʰḛ
˩˧
ɗiəŋ
˨˩˨
tʰe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
tʰe
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
tʰe
˩˩
ɗiə̰n
˨˨
tʰḛ
˩˧
Danh từ
sửa
điện thế
(
Vật lý
)
Đại lượng
đặc trưng
cho
trường
tĩnh điện
về
mặt
năng lượng
.
Đo
điện thế
tại một điểm.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
electric potential
Tham khảo
sửa
Điện thế,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam