Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
zat zatte zats
So sánh hơn zatter zattere zatters
So sánh nhất zatst zatste

zat (so sánh hơn zatte, so sánh nhất zatter)

  1. say
  2. liêng chiêng (vì quay nhiều quá)

Động từ

sửa

zat

  1. Lối trình bày thì quá khứ số ít của zitten