Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
la̤wŋ
˨˩
iəŋ
˧˥
lawŋ
˧˧
iəŋ
˧˧
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
lawŋ
˧˧
iən
˧˥˧
lawŋ
˧˧
Tính từ
sửa
yên lòng
(đang
có điều
có thể làm cho
lo lắng
,
áy náy
) có
trạng thái
tâm lí
yên ổn
, không có điều gì
phải
lo lắng.
Làm
yên lòng
người ra trận.
Yên lòng
nhắm mắt.
Đồng nghĩa
sửa
an tâm
chắc dạ
yên bụng
yên tâm
Trái nghĩa
sửa
lo lắng
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam