Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xoong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Bảo An
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Tập tin:Xoong.jpg
Cái
xoong
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔŋ
˧˧
sɔŋ
˧˥
sɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɔŋ
˧˥
sɔŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
xoong
Đồ dùng
để
đun nấu
, thường
hình
trụ
, có
tay
cầm
hoặc
quai
.
Đồng nghĩa
sửa
soong
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
hollowware
Tham khảo
sửa
Soong,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Bảo An
sửa
Danh từ
sửa
xoong
(
Hạ Trang
,
Thanh Hải
)
cơ thể
.