hollowware
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ
sửahollowware (đếm được và không đếm được; số nhiều hollowwares)
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hollowware", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hollowware (đếm được và không đếm được; số nhiều hollowwares)