Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩sɨ̰˩˧ ɗa̰ːw˨˨˧˥ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ɗaːw˨˨˩˩ ɗa̰ːw˨˨sɨ̰˩˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

xứ đạo

  1. Đơn vị cơ sở của giáo hội Công giáo, dưới giáo hạt, do một linh mục chánh xứ cai quản.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)