xịt keo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḭʔt˨˩ kɛw˧˧ | sḭt˨˨ kɛw˧˥ | sɨt˨˩˨ kɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sit˨˨ kɛw˧˥ | sḭt˨˨ kɛw˧˥ | sḭt˨˨ kɛw˧˥˧ |
Động từ
sửaxịt keo
- Sử dụng một loại mỹ phẩm để tạo kiểu cho tóc.
- (từ lóng) Trạng thái bị sốc, ngỡ ngàng, ngạc nhiên,... đến mức không nói nên lời.