Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ fə̰m˧˩˧mi˧˩˨ fəm˧˩˨mi˨˩˦ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ fəm˧˩mi˧˩ fəm˧˩mḭ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

mỹ phẩm

  1. Sản phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo, mùi hương cơ thể.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)