Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
se˧˥ tʰən˧˧sḛ˩˧ tʰəŋ˧˥se˧˥ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
se˩˩ tʰən˧˥sḛ˩˧ tʰən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

xế thân

  1. Quá giờ thân. Ngày xưa chia ngày ra mười hai giờ.
    Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi..
    Giờ thân vào khoảng bốn năm giờ chiều

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa