xế thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
se˧˥ tʰən˧˧ | sḛ˩˧ tʰəŋ˧˥ | se˧˥ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
se˩˩ tʰən˧˥ | sḛ˩˧ tʰən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửaxế thân
- Quá giờ thân. Ngày xưa chia ngày ra mười hai giờ.
- Tý, sửu, dần, mão, thìn, tỵ, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất, hợi..
- Giờ thân vào khoảng bốn năm giờ chiều
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "xế thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)