Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
womanliness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.li.nəs/
Danh từ
sửa
womanliness
/.li.nəs/
Tình cảm
đàn
bà
,
cử chỉ
đàn
bà
;
tính
yếu
ớt
rụt rè
(như đàn bà).
Tính
nhu mì
thuỳ mị
(của đàn bà).
Vẻ
kiều
mị
(của đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
womanliness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)