Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.li.nəs/

Danh từ

sửa

womanliness /.li.nəs/

  1. Tình cảm đàn , cử chỉ đàn ; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà).
  2. Tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà).
  3. Vẻ kiều mị (của đàn bà).

Tham khảo

sửa