withdraw
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɪð.ˈdrɔ/
Hoa Kỳ | [wɪð.ˈdrɔ] |
Ngoại động từ
sửawithdraw ngoại động từ withdrew; withdrawn /wɪð.ˈdrɔ/
- Rút, rút khỏi.
- to withdraw the hand from the pocket — rút tay ra khỏi túi
- Rút, rút lui.
- to withdraw troops from a position — rút quân khỏi một vị trí
- to withdraw a sum of money — rút một số tiền ra
- to withdraw a child from school — cho một đứa bé thôi học
- Rút, rút lại.
- to withdraw an accusation — rút một lời tố cáo
- (Pháp lý) Sự huỷ bỏ; sự thu hồi.
- to withdraw an order — huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đơn đặt hàng
- Kéo (màn).
Nội động từ
sửawithdraw nội động từ /wɪð.ˈdrɔ/
- Rút lui (khỏi một nơi).
- after dinner they withdrew — sau bữa cơm họ rút lui
- (Quân sự) Rút quân.
- Ra, rút ra.
- to withdraw from a society — rút ra khỏi một hội
Tham khảo
sửa- "withdraw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)