Tiếng Anh

sửa
 
willow

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

willow /ˈwɪ.ˌloʊ/

  1. (Thực vật học) Cây liễu.
  2. (Thể dục, thể thao) Gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu).
  3. (Nghành dệt) Máy tước x.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa