war-paint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɔr.ˈpeɪnt/
Danh từ sửa
war-paint /ˈwɔr.ˈpeɪnt/
- Thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc).
- (Nghĩa bóng) Lễ phục; trang phục đầy đủ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoá trang.
Tham khảo sửa
- "war-paint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)