Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˈpeɪnt/

Danh từ

sửa

war-paint /ˈwɔr.ˈpeɪnt/

  1. Thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc).
  2. (Nghĩa bóng) Lễ phục; trang phục đầy đủ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoá trang.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)