vulgate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvəl.ˌɡeɪt/
Danh từ
sửavulgate /ˈvəl.ˌɡeɪt/
- (The vulgate) Bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo ưa chuộng.
Tham khảo
sửa- "vulgate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vyl.ɡat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vulgate /vyl.ɡat/ |
vulgate /vyl.ɡat/ |
vulgate gc /vyl.ɡat/
- (Tôn giáo) Bản kinh thánh bằng tiếng La tinh.
Tham khảo
sửa- "vulgate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)