voldgift
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | voldgift | voldgiften |
Số nhiều | voldgifter | voldgiftene |
voldgift gđ
- (Luật) Trọng phán, sự trọng tài phân xử. Việc hòa giải không qua trung gian tòa án.
- Saken ble avgjort ved voldgift.
- frivillig voldgift — Sự hòa giải tự nguyện.
- tvungen voldgift — Sự hòa giải bó buộc.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) voldgiftskjennelse gđ: Phán quyết của trọng phán.
Tham khảo sửa
- "voldgift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)