Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vivifier

  1. Xem vivify

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.vi.fje/

Ngoại động từ sửa

vivifier ngoại động từ /vi.vi.fje/

  1. Làm cho có sinh khí.
    Le soleil vivifie la nature — mặt trời làm cho vạn vật có sinh khí
  2. Làm sống lại.
    L’histoire vivifie le passé — lịch sử làm sống lại quá khứ
  3. Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho phấn chấn lên.
    Son activité vivifie toute la collectivité — hoạt động của anh ấy làm cho cả tập thể phấn chấn lên

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa