actuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.tɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | actuel /ak.tɥɛl/ |
actuels /ak.tɥɛl/ |
Giống cái | actuelle /ak.tɥɛl/ |
actuelles /ak.tɥɛl/ |
actuel /ak.tɥɛl/
- Hiện tại.
- Les mœurs actuelles — phong tục hiện tại
- L’actuel président de la République (opposé à "ex-président de la République") — đương kim tổng thống (trái với "cựu tổng thống")
- Constantinople, l’actuelle Istanbul — Constantinople, hay Istanbul hiện nay
- A l’heure actuelle — hiện nay
- Thời sự.
- Un problème toujours actuel — một vấn đề vẫn thời sự
- (Triết học) Thành hành động; thực tế.
- Péché actuel (opposé à "Péché originel") — tội cá nhân (trái với "nguyên tội tổ tông")
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "actuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)