vilely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.əl.li/
Phó từ
sửavilely /ˈvɑɪ.əl.li/
- Cực kỳ ghê tởm.
- Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức).
- Tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá).
- (Thgt) Cực kỳ xấu; rất khó chịu.
Tham khảo
sửa- "vilely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)