Tiếng Hà Lan

sửa

Số từ

sửa

drie

  1. (số) ba; sau twee và trước vier

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít drie
Số nhiều drieën
Dạng giảm nhẹ
Số ít drietje
Số nhiều drietjes

drie ? (số nhiều drieën, giảm nhẹ drietje gt)

  1. chữ cái số ba