Tiếng Hà Lan

sửa
 
vijf vingersnăm ngón tay

Số từ

sửa

vijf

  1. (số) năm; sau vier và trước zes

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít vijf
Số nhiều vijven
Dạng giảm nhẹ
Số ít vijfje
Số nhiều vijfjes

vijf ? (số nhiều vijven, giảm nhẹ vijfje gt)

  1. chữ cái số năm