Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

vijf

  1. Năm

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Afrikaans: vyf
  • Tiếng Creole Hà Lan Berbice: faifu, fefu
  • Tiếng Javindo: fijf
  • Tiếng Hà Lan Jersey: vāif
  • Tiếng Negerhollands: fyf, fev, veif
  • Tiếng Skepi: faif
  • Tiếng Sranan Tongo: feifi
  • Tiếng Trió: peihpë

Xem thêm

sửa

Tiếng Hà Lan trung đại

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

vijf

  1. Năm

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Hà Lan: vijf
  • Tiếng Limburg: vief

Đọc thêm

sửa
  • vijf”, trong Vroegmiddelnederlands Woordenboek, 2000
  • Verwijs, E., Verdam, J. (1885–1929) “vijf”, trong Middelnederlandsch Woordenboek, Den Haag: Martinus Nijhoff, →ISBN