vidange
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.dɑ̃ʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vidange /vi.dɑ̃ʒ/ |
vidanges /vi.dɑ̃ʒ/ |
vidange gc /vi.dɑ̃ʒ/
- Sự tháo sạch, sự thau.
- Vidange d’un réservoir d’eau — sự tháo sạch một thùng nước
- Vidange à pleine ouverture — sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ
- Vidange d’un bassin — sự thau một cái bể
- (Kiến trúc, lâm nghiệp) ) sự dọn sạch.
- Vidange de matériaux de déblai — sự dọn sạch vật liệu đào lên
- Vidange des terres — sự dọn sạch đất (công trường xây dựng)
- Rãnh bên đường.
- Sự đổ thùng, sự lấy phân.
- Système de vidange — hệ thống lấy phân
- (Số nhiều) Phân (lấy ở hố phân ra).
Tham khảo
sửa- "vidange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)