Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng Pháp vitamine

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ taː˧˧ min˧˧ji˧˥ taː˧˥ min˧˥ji˧˧ taː˧˧ mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥ taː˧˥ min˧˥vi˧˥˧ taː˧˥˧ min˧˥˧

Danh từ sửa

vi ta min

  1. (Xem từ nguyên 1) chấtlượng rất nhỏ trong thức ăn nhưng lại rất cần cho sức khỏethiếu thì cơ thể sẽ sinh rối loạn.
    Gấc có vi-ta-min.
    A.
    Cam có vi-ta-min.
    C.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa