vestry
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɛs.tri/
Danh từ sửa
vestry /ˈvɛs.tri/
- Phòng thay quần áo (ở nhà thờ).
- Nhà họp (ở nhà thờ).
- Tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ.
- Phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ.
Tham khảo sửa
- "vestry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)