Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛn.ˌjuː/

Danh từ

sửa

venue /ˈvɛn.ˌjuː/

  1. Nơi lập toà xử án.
    to change the venue — giao vụ án cho toà án khác xử
  2. (Thông tục) Nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực venue
/və.ny/
venues
/və.ny/
Giống cái venue
/və.ny/
venues
/və.ny/

venue gc /və.ny/

  1. Xem venu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
venue
/və.ny/
venues
/və.ny/

venue gc /və.ny/

  1. Sự đến, lúc đến.
    Annoncer la venue d’un ami — báo tin một người bạn đến
  2. Sự phát triển.
    Arbre d’une belle venue — cây phát triển tốt
    à la bonne venue — không chuẩn bị gì
    Chanter à la bonne venue — hát không chuẩn bị gì
    allées et venues — xem allée
    toute d’une venue — không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn
    Un caractère toute d’une venue — tính tình thẳng thắn

Tham khảo

sửa