venu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.ny/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | venu /və.ny/ |
venus /və.ny/ |
Giống cái | venue /və.ny/ |
venues /və.ny/ |
venu /və.ny/
- Thực hiện, làm.
- Travail bien venu — công việc làm tốt
- Travail mal venu — công việc làm dở
- Phát triển.
- Plante bien venue — cây phát triển tốt
- Plante mal venue — cây phát triển không tốt
- Được đón tiếp (niềm nở hay không).
- Il est bien venu de ses amis — anh ấy được bè bạn đón tiếp niềm nở
- Hợp lẽ.
- Il est mal venu de se plaindre — kêu ca là không hợp lẽ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
venus /və.ny/ |
venus /və.ny/ |
venu gđ /və.ny/
- Người đến.
- Nouveau venu — người mới đến
- le premier venu — xem premier
- tard venu — người đến muộn+ đứa con sinh sau đẻ muộn
Tham khảo
sửa- "venu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)