Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vedette

  1. (Quân sự) Lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa.
  2. Tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.dɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vedette
/və.dɛt/
vedettes
/və.dɛt/

vedette gc /və.dɛt/

  1. (Sân khấu; điện ảnh) Ngôi sao.
    Vedette du cinéma — ngôi sao điện ảnh
  2. Người nổi tiếng về bóng đá.
  3. (Hàng hải, quân sự) Tàu tuần tra.
  4. (Hàng hải) Thuyền máy.
    Vedette à ailes portantes — thuyền máy có cánh ngầm
    Vedette de la douane — thuyền máy của hải quan
    Vedette navale — tàu tuần tra hải quân
    Vedette lance-torpilles — thuyền máy phóng ngư lôi
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lính tuần tra, lính canh gác.
    avoir la vedette; tenir la vedette — giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
    mettre en vedette — nêu bật lên, đặt ở chỗ nổi bật+ (ngành in) đặt riêng thành tiêu đề

Tham khảo sửa