Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuần tiễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twə̤n
˨˩
tiəʔəw
˧˥
twəŋ
˧˧
tiəw
˧˩˨
twəŋ
˨˩
tiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twən
˧˧
tiə̰w
˩˧
twən
˧˧
tiəw
˧˩
twən
˧˧
tiə̰w
˨˨
Động từ
sửa
tuần tiễu
Đi
các
nơi
để
xem xét
tình hình
giặc cướp
,
giữ gìn
trật tự
.
Như
tuần tra
Quân đội đi
tuần tiễu
.
Tham khảo
sửa
"
tuần tiễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)