vasa
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavasa (số nhiều vasa)
Tham khảo
sửa- "vasa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
sửaDanh từ
sửavasa gt số nhiều
Tiếng Phần Lan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửavasa
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTiếng Pháp
sửaĐộng từ
sửavasa quá khứ, ngôi thứ ba
- Xem vaser