variété
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /va.ʁje.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
variété /va.ʁje.te/ |
variétés /va.ʁje.te/ |
variété gc /va.ʁje.te/
- Tính nhiều vẻ, tính đa dạng.
- La variété d’un paysage — cảnh vật nhiều vẻ
- Sự khác nhau, sự bất đồng.
- (Sinh vật học, sinh lý học) Thứ.
- Deux variétés de pêches — hai thứ đào
- (Toán học) Đa tạp.
- (Số nhiều) Tạp vần.
- Variétés d’un auteur — tạp văn của một tác giả
- (Số nhiều, sân khấu) Tạp diễn.
- Programme de variétés — chương trình tạp diễn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "variété", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)