Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.nɔ.tɔ.ni/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
monotonie
/mɔ.nɔ.tɔ.ni/
monotonie
/mɔ.nɔ.tɔ.ni/

monotonie gc /mɔ.nɔ.tɔ.ni/

  1. Sự đơn điệu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa