vapour
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavapour
- Hơi, hơi nước.
- Vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền.
- (Số nhiều) (từ cổ, nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất.
Nội động từ
sửavapour nội động từ
- Bốc hơi.
- (Thông tục) Nói khoác lác.
- (Thông tục) Nói chuyện tầm phào.
Tham khảo
sửa- "vapour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)