Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp vaccin.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vak˧˥ sin˧˧ja̰k˩˧ sin˧˥jak˧˥ sɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vak˩˩ sin˧˥va̰k˩˧ sin˧˥˧

Danh từ

sửa

vắc-xin

  1. Chế phẩm có tính kháng nguyên dùng để tạo miễn dịch đặc hiệu chủ động, nhằm tăng sức đề kháng của cơ thể đối với một (số) tác nhân gây bệnh cụ thể.
    Vắc-xin đậu mùa.

Dịch

sửa