vĩnh biệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vïʔïŋ˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ | jïn˧˩˨ ɓiə̰k˨˨ | jɨn˨˩˦ ɓiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vḭ̈ŋ˩˧ ɓiət˨˨ | vïŋ˧˩ ɓiə̰t˨˨ | vḭ̈ŋ˨˨ ɓiə̰t˨˨ |
Động từ
sửavĩnh biệt
Dịch
sửa- Tiếng Anh: farewell, godspeed, it was nice knowing you
- Tiếng Tây Ban Nha: hasta siempre