farewell
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛr.ˈwɛɫ/
Hoa Kỳ | [fɛr.ˈwɛɫ] |
Thán từ
sửafarewell /fɛr.ˈwɛɫ/
Danh từ
sửafarewell /fɛr.ˈwɛɫ/
- Buổi liên hoan chia tay.
- Lời chúc tạm biệt; lời tam biệt.
- to bid one's farewell; to make one's farewell — chào tạm biệt
Tham khảo
sửa- "farewell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)