godspeed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡɒdˈspiːd/
Danh từ
sửagodspeed
- Sự thành công, sự may mắn.
- to wish (bid) somebody godspeed — chúc ai đi may mắn
Tham khảo
sửa- "godspeed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
godspeed