godspeed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈspid/
Danh từ sửa
godspeed /.ˈspid/
- Sự thành công, sự may mắn.
- to wish (bid) somebody godspeed — chúc ai đi may mắn
Tham khảo sửa
- "godspeed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)