knowing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈno.ʊiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈno.ʊiɳ] |
Tính từ
sửaknowing /ˈno.ʊiɳ/
- Hiểu biết, thạo.
- to assume a knowing air — làm ra vẻ thạo
- Tính khôn, ranh mãnh, láu.
- a knowing fellow — một anh chàng tinh khôn
- (Thông tục) Diện, bảnh, sang.
- a knowing hat — một cái mũ bành
Tham khảo
sửa- "knowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)