Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô vọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.2.3
Dịch
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
va̰ʔwŋ
˨˩
jo
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
jo
˧˧
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
vawŋ
˨˨
vo
˧˥
va̰wŋ
˨˨
vo
˧˥˧
va̰wŋ
˨˨
Tính từ
sửa
vô vọng
Không còn
một chút
hy vọng
nào.
Tình thế lúc đó thật
vô vọng
.
Đồng nghĩa
sửa
tuyệt vọng
Từ liên hệ
sửa
hy vọng
thất vọng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
hopeless
Tiếng Tây Ban Nha
:
desesperado
gđ
,
desesperada
gc
Danh từ
sửa
vô vọng
Hoàn cảnh
vô vọng.
Bị túm chặt, con ếch giẫy giụa trong
vô vọng
.