vô vọng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ va̰ʔwŋ˨˩ | jo˧˥ ja̰wŋ˨˨ | jo˧˧ jawŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ vawŋ˨˨ | vo˧˥ va̰wŋ˨˨ | vo˧˥˧ va̰wŋ˨˨ |
Tính từ
sửavô vọng
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaDịch
sửaDanh từ
sửavô vọng
- Hoàn cảnh vô vọng.
- Bị túm chặt, con ếch giẫy giụa trong vô vọng.