Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utstyr utstyret
Số nhiều utstyr, utstyrer utstyra, utstyrene

utstyr

  1. Dụng cụ, khí cụ, vật dụng (trang bị).
    Soldatene hadde førsteklasses utstyr.
    å kjøpe utstyr til en leilighet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa