ekstrautstyr
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekstrautstyr | ekstrautstyret |
Số nhiều | ekstrautstyr, utstyrer | ekstrautstyra, utstyrene |
Danh từ
sửaekstrautstyr gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ekstrautstyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)