standardutstyr
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | standardutstyr | standardutstyret |
Số nhiều | standardutstyr, utstyrer | standardutstyra, utstyrene |
Danh từ
sửastandardutstyr gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "standardutstyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)