Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utbygging utbygginga, utbyggingen
Số nhiều utbygginger utbyggingene

utbygging gđc

  1. Sự bành trướng, khuếch trương, mở mang, phát triển.
    Utbyggingen av det nye boligfeltet er begynt.
    utbygging av det sosiale hjelpeapparatet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa