Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kraftutbygging kraftutbygginga, kraftutbyggingen
Số nhiều kraftutbygginger kraftutbyggingene

Danh từ

sửa

kraftutbygging gđc

  1. Sự phát triển điện năng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa