distriktsutbygging
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distriktsutbygging | distriktsutbygginga, distriktsutbyggingen |
Số nhiều | distriktsutbygginger | distriktsutbyggingene |
Danh từ
sửadistriktsutbygging gđc
- Sự phát triển địa phương.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "distriktsutbygging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)