Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈhoʊl.stɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

upholsterer (số nhiều upholsterers)

  1. Người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế.
  2. Người buôn bán nệm ghế màn thảm.

Tham khảo

sửa