Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upholsterer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌəp.ˈhoʊl.stɜ.ːɜː/
Danh từ
sửa
upholsterer
(
số nhiều
upholsterers
)
Người làm
nghề
bọc
ghế
, người làm
nệm
ghế.
Người
buôn bán
nệm
ghế
màn
thảm
.
Tham khảo
sửa
"
upholsterer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)