Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌəp.ˈhiv/

Ngoại động từ sửa

upheave ngoại động từ upheaved, uphove /ˌəp.ˈhiv/

  1. Dâng lên, nâng lên; dấy lên.
  2. Làm thay đổi đột ngột.

Nội động từ sửa

upheave nội động từ /ˌəp.ˈhiv/

  1. Nổi lên, nổi dậy.

Tham khảo sửa