untoward
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd/
Tính từ
sửauntoward /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd/
- Bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã.
- an untoward behaviour — cách ăn ở bất lịch sự
- Không hay, không may, rủi ro.
- an untoward event — một sự kiện rủi ro
- Khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ.
- an untoward person — một người hư
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Không tiện lợi, không thuận lợi.
- untoward weather — thời tiết không thuận lợi
Tham khảo
sửa- "untoward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)