Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd/

Tính từ

sửa

untoward /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd/

  1. Bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã.
    an untoward behaviour — cách ăn ở bất lịch sự
  2. Không hay, không may, rủi ro.
    an untoward event — một sự kiện rủi ro
  3. Khó bo, , cứng đầu cứng cổ.
    an untoward person — một người hư
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không tiện lợi, không thuận lợi.
    untoward weather — thời tiết không thuận lợi

Tham khảo

sửa