Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unthoughtful

  1. Không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm.
  2. Không suy nghĩ, không chín chắn.
  3. Không thâm trầm, không sâu sắc.
  4. Không ân cần, không quan tâm.

Tham khảo sửa