unoffensive
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunoffensive
- Không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục.
- Không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm.
- Không tấn công, không công kích.
Tham khảo
sửa- "unoffensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)